| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.32 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) |
| Camera Sau: |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 |
| Camera Trước: |
16 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
2 sim |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin: |
6260mAh, 80W |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.32 inches |
| Tỷ lệ màn hình: |
19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
| Công nghệ màn hình: |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1216 x 2640 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình: |
Crystal Shield Glass |
| Camera sau |
| Số ống kính: |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, 2x optical zoom, PDAF |
| Quay phim camera sau: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
| Các tính năng khác camera sau: |
|
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
16 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
| Quay phim camera trước: |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước: |
HDR, panorama |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
| Mạng di động: |
5G |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
| Hỗ trợ SIM: |
2 nano SIM |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
6260 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
80W có dây, 33W PPS, 18W PD, 18W QC 5W có dây ngược |
| Thời gian onscreen: |
|
| Thời gian sạc: |
|
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm |
| Kích thước: |
150,8 x 71,7 x 8,2 mm |
| Trọng lượng: |
185g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước: |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
| Tính năng khác: |
- |
Ngọc Duy
01:42 03/08/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
10:03 04/08/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Trần long điền
09:42 31/07/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
13:19 01/08/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
minh
09:33 19/07/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
16:35 26/07/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Chu thắng
11:18 26/06/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
10:29 03/07/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Lê Toàn
07:14 13/06/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !