map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

Màn hình AMOLED là gì? Ưu nhược điểm của màn hình AMOLED

Đan Trường 16:06:37 PM 05/04/2024 Hướng dẫn kỹ thuật 3107 Lượt xem

Màn hình AMOLED là gì? Tấm nền này có gì mà lại được trang bị trên hầu hết điện thoại thông minh hiện tại? Có thể nói tấm nền AMOLED là một phiên bản cải tiến cho màu sắc tốt hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về màn hình AMOLED trong bài viết dưới đây.

1. Màn hình AMOLED là gì?

1.1 Khái niệm

Về cơ bản, màn hình AMOLED là một cải tiến từ màn hình OLED cùng chứa các hợp chất hữu cơ phát quang nhưng được trang bị thêm ma trận chủ động. Cải tiến này giúp hình ảnh được hiển thị rõ nét và chân thực hơn, giảm hiện tượng bóng mờ và tăng độ tương phản so với các phiên bản trước đó như LCD hay OLED.

Redmi Note 13 Pro 5G
Màn hình AMOLED hiển thị sặc sỡ

1.2 Nguyên lý hoạt động

Tầm nền này hoạt động bằng cách sử dụng các điểm ảnh giống như OLED tích hợp vào tấm phim bán dẫn mỏng (TFT). Điều này cho phép sắp xếp các điểm ảnh trong một ma trận và hiển thị tín hiệu dưới tác động của dòng điện. Chính vì thế, hình ảnh được hiển thị sẽ có tinh xảo cao hơn và tiêu tốn ít năng lượng hơn.

2. Ưu nhược điểm của màn hình AMOLED?

2.1 Ưu điểm của màn hình AMOLED

Thiết kế tấm nền mỏng

Thiết kế màn hình LCD và màn hình AMOLED

Màn hình AMOLED chỉ sử dụng 3 lớp chính thay vì 5 lớp như màn hình LCD. Điều này giúp giảm độ dày màn hình xuống đáng kể. Thiết kế 3 lớp cũng giúp nó có trọng lượng nhẹ hơn và có thể sản xuất trên các thiết bị có kích thước nhỏ.

Màu sắc tự nhiên, chân thực

Màu sắc màn hình LCD và màn hình AMOLED

Tấm nền AMOLED và OLED đều sử dụng công nghệ điểm ảnh giống nhau, vì thế nó cũng mang tới khả năng hiển thị màu sắc tốt. Với công nghệ điểm ảnh tự phát sáng, tấm nền này có thể hiển thị màu sắc sặc sỡ với độ tương phản cao và góc nhìn rộng. Đồng thời, tấm nền này cũng có dải màu rộng hơn 1.3 lần so với màn hình LCD.

Tiêu thụ ít năng lượng

Tiêu thụ năng lượng của màn hình LCD và màn hình AMOLED

Với công nghệ điểm ảnh, màn hình AMOLED sẽ tiêu tốn ít hơn 70% so với màn hình LCD. Kết quả này có được vì các điểm ảnh sẽ tự động tắt khi hiển thị màu đen. Việc này cũng giúp cho màn hình hiển thị màu đen sâu hơn so với công nghệ chiếu LED của màn hình LCD.

2.2 Nhược điểm của màn hình AMOLED

Hiển thị kém trong bóng tối

Màn hình AMOLED có độ tương phản kém ở trong bóng tối

Màn hình AMOLED có một nhược điểm là sẽ hiển thị tương phản kém trong điều kiện ánh sáng yếu như buổi tối. Điều này là vì công nghệ điểm ảnh tự động tắt khiến người dùng khó có thể nhìn thấy sự tương phản giữa màu đen với các gam màu khác.

3. So sánh màn hình AMOLED và OLED

Thông số

AMOLED

OLED

Cấu trúc

Sử dụng hệ thống điều khiển Active Matrix hoặc ma trận chủ động AM. Màn hình này có cùng cấu tạo nguyên lý với OLED.

Sử dụng tấm nền diode hữu cơ và sử dụng phát xạ hữu cơ. Khi có dòng điện đi qua, nó sẽ tự động phát sáng.

Độ dày

Siêu mỏng

Mỏng

Độ bền

Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.

Không cao, dễ bị hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Có xu hướng bị chảy mực sau một thời gian sử dụng.

Độ sâu của màu đen

Màu đen được đánh giá là có chiều sâu nhất định.

Màu đen nổi bật hơn, sắc nét hơn

Các góc nhìn

Góc nhìn siêu rộng và độ nét cao ngay cả khi đổi góc nhìn.

Góc nhìn rộng, có thể hiển hình ảnh ở nhiều góc nhìn khác nhau mà vẫn giữ được màu sắc chuẩn xác và độ tương phản cao.

Tuổi thọ

Có thể sử dụng trong khoảng vài năm.

Khoảng 20.000 – 50.000 giờ.

Màu sắc hiển thị

Màu sắc hiển thị sinh động, độ tương phản cao. Có thể tùy biến dựa theo nhu cầu cá nhân của người dùng.

Không hiển thị nội dung tốt trong môi trường ánh sáng mạnh, đặc biệt là khi dùng dưới ánh sáng mặt trời.

Màu sắc hiển thị đa dạng và có phần sặc sỡ, tươi sáng hơn so với màu gốc.

Mức tiêu thụ điện năng

Cực kỳ thấp

Thấp

Tỷ lệ tương phản

Thấp hơn

Cao hơn

Độ mềm dẻo

Rất linh hoạt

Ít linh hoạt

4. Những điện thoại sử dụng màn hình AMOLED

4.1 Redmi Note 12 Pro

  • Màn hình: 6.67 inches, AMOLED, FHD+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 900 nits (HBM)
  • Hiệu năng: Mediatek Dimensity 1080 (6 nm)
  • Camera: 50 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP
  • Pin, sạc: 5000 mAh, 67W
  • Bảo mật: Vân tay cạnh bên
Redmi Note 12 Pro cũ
Redmi Note 12 Pro

Bạn có thể tham khảo Note 12 Pro 5G dưới đây:

4.2 Redmi Note 13 chính hãng

  • Màn hình: 6.67 inches, AMOLED, FHD+, 120Hz, 1800 nits (peak)
  • Hiệu năng: Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm)
  • Camera: 108 MP, PDAF; 8 MP; 2 MP
  • Pin, sạc: 5000 mAh, 33W
  • Bảo mật: Vân tay quang học
Redmi Note 13 chính hãng
Redmi Note 13 chính hãng

Bạn có thể tham khảo Note 13 chính hãng dưới đây:

4.3 Redmi Note 13 5G

  • Màn hình: 6.67 inches, AMOLED, FHD+, 1B colors*, 120Hz, 1000 nits (peak)
  • Hiệu năng: Mediatek Dimensity 6080 (6 nm)
  • Camera: 108 MP, PDAF; 8 MP; 2 MP
  • Pin, sạc: 5000 mAh, 33W
  • Bảo mật: Vân tay cạnh bên

Redmi Note 13 5G

Bạn có thể tham khảo Note 13 5G dưới đây:

4.4 Redmi Note 13 Pro 5G

  • Màn hình: 6.67 inches, AMOLED, 1.5K, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, 500 nits (typ), 1200 nits (HBM), 1800 nits (peak)
  • Hiệu năng: Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm)
  • Camera: 200 MP, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP, 2 MP
  • Pin, sạc: 5100 mAh, 67W
  • Bảo mật: Vân tay quang học
Redmi Note 13 Pro 5G
Redmi Note 13 Pro 5G

Bạn có thể tham khảo Note 13 Pro 5G dưới đây:

4.5 Redmi Note 13 Pro Plus 5G

  • Màn hình: 6.67 inches, AMOLED, 1.5K, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (peak)
  • Hiệu năng: Mediatek Dimensity 7200 Ultra (4 nm)
  • Camera: 200 MP, multi-directional PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP
  • Pin, sạc: 5000 mAh, 120W
  • Bảo mật: Vân tay quang học
Redmi Note 13 Pro Plus
Redmi Note 13 Pro Plus 5G

Bạn có thể tham khảo Redmi Note 13 Pro Plus 5G dưới đây:

4.6 Xiaomi 13

  • Màn hình: 6.36 inches, AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak)
  • Hiệu năng: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • Camera: 50 MP, 10 MP, 12 MP
  • Pin, sạc: 4500 mAh, 67W
  • Bảo mật: Vân tay quang học
Xiaomi 13 cũ
Xiaomi 13

Bạn có thể tham khảo chiếc điện thoại cao cấp dưới đây:

Kết luận

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu những thông tin chi tiết về màn hình AMOLED. Hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai loại màn hình này và lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo các mẫu điện thoại Xiaomi xách tay phía trên.

Đánh giá của bạn (0 vote):

Bình luận

Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !

Hủy
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7