
CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.32 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) | 6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+ |
Camera Sau | 50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 | 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước | 16 MP, f/2.4 | 32 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256GB |
Hỗ trợ Sim | 2 sim | 2 Sim |
Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, quang học) | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin | 6260mAh, 80W | 6150 mAh, 120W |
Kích thước màn hình | 6.32 inches | 6.82 inches |
Tỷ lệ màn hình | 19.5:9 ratio (~460 ppi density) | 20:9 |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED | LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1216 x 2640 pixels | 1440 x 3168 pixels |
Kính bảo vệ màn hình | Crystal Shield Glass |
Số ống kính | 2 | 3 |
Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, 2x optical zoom, PDAF | 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (telephoto), 1/2.93", PDAF, OIS, 2x optical zoom 50 MP, f/2.0, (ultrawide), 1/2.76", AF |
Quay phim camera sau | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Số ống kính camera trước | 1 | 1 |
Độ phân giải & khẩu độ | 16 MP, f/2.4, 24mm (wide) | 32 MP, f/2.5, (wide) |
Quay phim camera trước | 1080p@30fps | 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước | HDR, panorama |
Hệ điều hành | Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) | Android 15, OriginOS 5 (China) |
Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 830 | Adreno 830 |
Bộ nhớ RAM | 12GB | 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Không |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe | Không | Không |
Mạng di động | 5G | 5G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Hỗ trợ SIM | 2 nano SIM | 2 Sim |
Dung lượng pin | 6260 mAh | 6150 mAh |
Công nghệ sạc nhanh | 80W có dây, 33W PPS, 18W PD, 18W QC 5W có dây ngược | Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen | ||
Thời gian sạc | 100% trong 30 phút (được quảng cáo) |
Vật liệu thiết kế | Mặt kính, khung hợp kim nhôm | Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước | 150,8 x 71,7 x 8,2 mm | 163,4 x 76,7 x 8 mm |
Trọng lượng | 185g | 207 g hoặc 213 g |
Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, quang học) | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước | Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) | Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác | - | Đèn LED RGB ở mặt sau |