Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước: |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 sim |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin: |
6000 mAh, 100W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.82 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
20:9 |
Công nghệ màn hình: |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình: |
1440 x 3168 pixels |
Kính bảo vệ màn hình: |
Crystal Shield super-ceramic glass |
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto), 1/1.95", 3x optical zoom, PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide), PDAF |
Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision |
Các tính năng khác camera sau: |
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm |
Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước: |
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Hỗ trợ SIM: |
2 nano SIM |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
100W có dây, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W, Dây ngược 5W |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
50% trong 13 phút, 100% trong 36 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt trước bằng kính (Crystal Shield), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer (da sinh thái), khung nhôm |
Kích thước: |
162,9 x 76,5 x 8,5 mm hoặc 8,9 mm |
Trọng lượng: |
210 g hoặc 213 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
- |
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !