Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.79 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM), 7000 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.8; 200 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước: |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB / 16GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB /512GB/1TB |
Hỗ trợ Sim: |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin: |
7000mAh, 120W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.79 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
19.5:9 ratio (~508 ppi density) |
Công nghệ màn hình: |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình: |
1440 x 3136 pixels |
Kính bảo vệ màn hình: |
|
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.8, 22mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 65mm, (periscope telephoto), 1/1.56", PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), 1/2.88" |
Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR, Dolby Vision, 10-bit LOG |
Các tính năng khác camera sau: |
Ricoh lens, Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS, HDR, Dolby Vision |
Các tính năng khác camera trước: |
Panorama |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 16, up to 4 major Android upgrades, Realme UI 7.0 |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB/16GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB /512GB/1TB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Bluetooth: |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS: |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
Si/C Li-Ion 7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
120W có dây, 120W UFCS, 14,4W PD, 55W PPS, 14,4W QC, 50W không dây |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
15 phút để sạc 50%, 43 phút để sạc 100% |
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng sợi thủy tinh hoặc mặt sau bằng polymer silicon (da sinh thái) |
Kích thước: |
161,8 x 76,9 x 8,2 mm |
Trọng lượng: |
214 g hoặc 218 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
|
Trần Quốc Bình An
11 giờ trước
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
tung
16:53 30/09/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
09:49 09/10/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !