| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.36 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau: |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước: |
32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin: |
5400 mAh, 90W |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.36 inch |
| Tỷ lệ màn hình: |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình: |
LTPO OLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1200 x 2670 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình: |
Shatterproof glass |
| Camera sau |
| Số ống kính: |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau: |
8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau: |
|
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
| Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước: |
|
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe: |
không |
| Mạng di động: |
3G, 4G , 5G |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
| Hỗ trợ SIM: |
2 sim nano |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
5400 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
Có dây 90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
| Thời gian onscreen: |
|
| Thời gian sạc: |
|
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) |
| Kích thước: |
152,3 x 71,2 x 8,1 / 8.4 / 8,5 mm |
| Trọng lượng: |
189/191/192 g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác: |
|
Upin
03:11 18/10/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
09:46 19/10/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Gấu nauy
21:53 26/09/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
08:54 27/09/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Duy
00:59 01/09/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
10:49 01/09/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Bùi Văn Hải
10:10 12/08/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Nguyễn An Ninh
16:06 08/08/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
16:41 08/08/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !