Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.58 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.9; 64 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước: |
50 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin: |
7000 mAh, 90W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.58 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
(~90.6% screen-to-body ratio) |
Công nghệ màn hình: |
LTPO OLED |
Độ phân giải màn hình: |
1256 x 2760 pixels (~461 ppi density) |
Kính bảo vệ màn hình: |
Giant Rhino Glass |
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 64 MP, f/2.5, (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF |
Quay phim camera sau: |
4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Các tính năng khác camera sau: |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), 1/2.93", 0.6µm |
Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước: |
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 16, up to 7 major Android upgrades, MagicOS 10 |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 2.0, DisplayPort 1.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5, Auracast, ASHA |
GPS: |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
Si/C Li-Ion 7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
90W có dây, 90W PPS, 40W UFCS 80W không dây đảo ngược không dây 5W có dây đảo ngược |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
|
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
|
Kích thước: |
157,1 x 74 x 8 mm |
Trọng lượng: |
205 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
|
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !