| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors |
| Camera Sau: |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
| Camera Trước: |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, dual pixel PDAF |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
1 sim nano |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay trong màn hình |
| Pin: |
4500mAh |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.9 inch |
| Tỷ lệ màn hình: |
- |
| Công nghệ màn hình: |
Dynamic AMOLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1440 x 3088 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình: |
Corning Gorilla Glass Victus |
| Camera sau |
| Số ống kính: |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
- |
| Quay phim camera sau: |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
| Các tính năng khác camera sau: |
- |
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, dual pixel PDAF |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
10MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước: |
- |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 11 |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 650 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Có |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
| Mạng di động: |
3G, 4G LTE Cat 18 |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth: |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS: |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM: |
1 Nano SIM |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
4500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
Sạc nhanh 25W |
| Thời gian onscreen: |
- |
| Thời gian sạc: |
- |
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
| Kích thước: |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
| Trọng lượng: |
208g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước: |
iP 68 |
| Tính năng khác: |
- |
Nguyễn Minh Đức
11:30 22/10/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
10:45 23/10/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
nguyễn hưng
10:44 12/01/2024
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
11:54 16/01/2024
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Bố gà
12:44 20/01/2023
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Tuan
20:42 13/01/2023
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
16:26 16/01/2023
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Nguyễn thanh vân
14:50 15/10/2022
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
16:38 21/10/2022
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !