Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10, 2000 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.6-4.0; 64 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước: |
16 MP, f/2.0; under display |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin: |
6150 mAh, 80W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.85 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
20:9 |
Công nghệ màn hình: |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình: |
1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) |
Kính bảo vệ màn hình: |
Longxi glass (gen 2) |
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.6-4.0, 35mm (standard), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 64 MP, f/2.5, 70mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.7µm, PDAF (15cm - ∞), OIS, 2.7x optical zoom (vs. 26mm cam) 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.88", AF |
Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
Các tính năng khác camera sau: |
|
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
16 MP, f/2.0, 24mm (wide), under display |
Quay phim camera trước: |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước: |
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 15, NebulaAI OS |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
3G, 4G , 5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS: |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS (G1+G5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Hỗ trợ SIM: |
2 SIM Nano |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
6150 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
80W |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
|
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước: |
164.3 x 77.1 x 8.6 mm |
Trọng lượng: |
228 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
|
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !