| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.73 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau: |
50 MP, f/1.4; 50 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước: |
32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin: |
6100 mAh, 90W |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.73 inches |
| Tỷ lệ màn hình: |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình: |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1440 x 3200 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình: |
Shatterproof glass (2024 gen) |
| Camera sau |
| Số ống kính: |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.4, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (periscope telephoto), PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (ultrawide), AF |
| Quay phim camera sau: |
8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau: |
|
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
| Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước: |
|
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.2 Gen2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
| Mạng di động: |
5G |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
| Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
Si/C 6100 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
Có dây 90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
| Thời gian onscreen: |
|
| Thời gian sạc: |
|
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
|
| Kích thước: |
161,3 x 75,3 x 8.4 mm hoặc 8,7 mm |
| Trọng lượng: |
213 g hoặc 219 g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác: |
|
chiến
06:28 07/06/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Hoàng
07:55 11/05/2025
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
23:00 15/05/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
TRƯƠNG VIỆT ANH
13:36 12/12/2024
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
09:07 13/12/2024
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Hoàng
18:51 23/11/2024
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
08:36 24/11/2024
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !
Nam
21:36 13/11/2024
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
08:27 14/11/2024
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !