Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.8 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 5000 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.4-2.0; 200 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước: |
50 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin: |
5850 mAh, 100W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.8 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
19.5:9 ratio (~453 ppi density) |
Công nghệ màn hình: |
LTPO OLED |
Độ phân giải màn hình: |
1280 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình: |
NanoCrystal Shield |
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.4-2.0, 24mm (wide), 1/1.3", 1.2µm, multi-directional PDAF, OIS 200 MP, f/2.6, 72mm (periscope telephoto), 1/1.4", 0.56µm, multi-directional PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, PDAF |
Quay phim camera sau: |
4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video |
Các tính năng khác camera sau: |
Laser AF, color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), 1/2.93", 0.6µm, PDAF TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |
Quay phim camera trước: |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước: |
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 15, MagicOS 9 |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a) |
Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
5850 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
100W có dây, 80W không dây, đảo ngược 5W, có dây đảo ngược |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
100% trong 33 phút |
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt trước bằng kính (NanoCrystal Shield), mặt sau bằng kính |
Kích thước: |
162,7 x 77,1 x 8,8 mm |
Trọng lượng: |
223 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
|
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !