| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.9 inches, AMOLED, 68B colors, 2560Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2000 nits (HBM), 3500 nits (peak) |
| Camera Sau: |
50 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.0; 50 MP, f/2.4 |
| Camera Trước: |
32 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin: |
6500 mAh, 100W |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.9 inches |
| Tỷ lệ màn hình: |
19.5:9 ratio (~416 ppi density) |
| Công nghệ màn hình: |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1200 x 2608 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình: |
Poco Shield Glass |
| Camera sau |
| Số ống kính: |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm |
| Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS, HDR10+ |
| Các tính năng khác camera sau: |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide), 1/3.44", 0.64µm |
| Quay phim camera trước: |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước: |
HDR |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 16, HyperOS 3 |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 840 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.2, Display Port, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
| Mạng di động: |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth: |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5.0, ASHA, MIHC |
| GPS: |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
6500 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
100W wired, PD3.0, QC3+, 100W PPS; 50W wireless; 22.5W reverse wireless |
| Thời gian onscreen: |
|
| Thời gian sạc: |
sạc đầy 100% trong 38 phút |
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính trước (Poco Shield Glass), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng nhựa gia cố sợi hoặc mặt sau bằng polymer silicon |
| Kích thước: |
163,3 x 77,8 x 7,9 mm hoặc 8,3 mm |
| Trọng lượng: |
218 g hoặc 220 g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước: |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác: |
|
Lê Trung Vương
22:44 26/12/2025
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !