
CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
Đan Trường 14:05:16 PM 09/04/2025 Đánh giá 37 Lượt xem
Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro là hai flagship đáng chú ý với cùng nền tảng hiệu năng mạnh mẽ. Tuy nhiên, sự khác biệt trong thiết kế, màn hình, camera và sạc khiến người dùng không khỏi phân vân khi lựa chọn. Bài viết sau sẽ giúp bạn phân tích chi tiết hai mẫu máy này để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất.
Tính năng |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 14 Pro |
Màn hình |
6.73 inch OLED, 2K, LTPO, 120Hz, 3000 nit |
|
Chipset |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Camera sau |
50MP (Chính) + 50MP (Ultrawide) + 50MP (Tele 3.2X) |
50MP (Chính) + 50MP (Ultrawide) + 50MP (Tele 3.2X) |
Camera trước |
32MP |
32MP |
Pin |
4610mAh |
4880mAh |
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh 90W, sạc không dây 50W |
Sạc nhanh 120W, sạc không dây 50W |
Trọng lượng |
193g (kính) / 188g (da) |
230g (gốm) / 223g (kính) |
Vật liệu thiết kế |
Khung nhôm, mặt lưng kính/da |
Khung titanium, mặt lưng gốm/kính |
Khả năng chống nước |
IP68 |
IP68 |
Vật liệu thiết kế:
Xiaomi 14: Khung nhôm, mặt lưng kính hoặc da nhân tạo.
Xiaomi 14 Pro: Khung titanium, mặt lưng kính hoặc gốm cao cấp.
Xiaomi 14 là chiếc flagship hướng tới sự gọn gàng, tinh tế và tiện dụng với khối lượng nhẹ, phù hợp thao tác bằng một tay. Trong khi đó, Xiaomi 14 Pro nổi bật với thiết kế đậm chất kỹ thuật, sang trọng và cao cấp hơn, đặc biệt khi kết hợp chất liệu gốm hoặc kính bóng cùng khung titanium chắc chắn, mát tay khi sử dụng lâu.
Kích thước và trọng lượng:
Xiaomi 14: 152.8 x 71.5 x 8.2 mm; 193g (kính) / 188g (da)
Xiaomi 14 Pro: 161.4 x 75.3 x 8.5 mm; 230g (gốm) / 223g (kính)
Trải nghiệm thực tế cho thấy, Xiaomi 14 phù hợp với người dùng cần thiết bị cơ động, dễ thao tác; trong khi bản Pro phù hợp với những ai không ngại kích thước lớn, ưu tiên độ hoàn thiện và chất cảm cao cấp.
![]() |
![]() Thiết kế Xiaomi 14 Pro 5G |
Thông số màn hình:
Thông số |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 14 Pro |
Kích thước |
6.36 inch |
6.73 inch |
Tấm nền |
LTPO OLED |
LTPO OLED (tấm nền C8 TCL) |
Độ phân giải |
1.5K (2670 x 1200) |
2K (3200 x 1440) |
Tần số quét |
1–120Hz |
1–120Hz |
Độ sáng tối đa |
3000 nits |
3000 nits |
Hỗ trợ |
HDR10+, Dolby Vision |
HDR10+, Dolby Vision, 12-bit màu |
Trong khi cả hai máy đều mang lại độ sáng vượt trội, khả năng hiển thị ngoài trời xuất sắc thì sự khác biệt lớn nằm ở độ phân giải và chất lượng màu sắc. Xiaomi 14 Pro với tấm nền C8 2K, hiển thị 12-bit màu mang lại chiều sâu màu sắc, độ chi tiết và độ chính xác vượt trội – đặc biệt trong các nội dung HDR. Xiaomi 14 vẫn cho trải nghiệm rất tốt, phù hợp với người dùng không quá khắt khe về hiển thị.
![]() |
![]() Màn hình Xiaomi 14 Pro 5G |
Cấu hình và điểm số:
Snapdragon 8 Gen 3, GPU Adreno 750
Xiaomi 14: ~2.050.000 điểm Antutu
Xiaomi 14 Pro: ~2.100.000 điểm Antutu
Hiệu năng tổng thể của cả hai máy là tương đương, đều mạnh mẽ và xử lý tốt mọi tác vụ. Tuy nhiên, Xiaomi 14 Pro có khả năng duy trì hiệu suất tốt hơn nhờ hệ thống tản nhiệt lớn và chất liệu khung tản nhiệt hiệu quả hơn. Khi chơi game nặng như Genshin Impact, Xiaomi 14 Pro giữ fps ổn định lâu hơn, trong khi Xiaomi 14 có hiện tượng nóng máy và sụt fps nhẹ sau 20–30 phút.
![]() |
![]() Giao diện Xiaomi 14 Pro 5G |
Thông số camera:
Camera |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 14 Pro |
Chính |
50MP, f/1.6, OIS, cảm biến Light Hunter 900 |
50MP, f/1.42–f/4.0, OIS, khẩu độ thay đổi |
Tele 3.2X |
50MP, f/2.0, OIS |
50MP, f/2.0, OIS |
Góc rộng |
50MP, f/2.2 |
50MP, f/2.2, lens phi cầu Leica |
Camera trước |
32MP |
32MP |
Trong điều kiện đủ sáng, cả hai thiết bị đều cho ảnh sắc nét, màu sắc đặc trưng Leica thiên tông ấm, độ tương phản cao. Tuy nhiên, Xiaomi 14 Pro với khẩu độ f/1.42 linh hoạt và ống kính phi cầu cho khả năng thu sáng và kiểm soát chiều sâu trường ảnh tốt hơn, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
![]() |
![]() Camera Xiaomi 14 Pro 5G |
Ảnh đêm từ bản Pro thể hiện độ sáng đồng đều, noise thấp, màu sắc được tái hiện trung thực hơn. Ngoài ra, khả năng quay video 8K, chống rung và lấy nét của bản Pro cũng nhỉnh hơn nhờ thuật toán và cảm biến cao cấp.
Thông số:
Tính năng |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 14 Pro |
Dung lượng pin |
4610mAh |
4880mAh |
Sạc nhanh có dây |
90W |
120W |
Sạc không dây |
50W |
50W |
Sạc ngược không dây |
Có |
Có |
Thời gian onscreen thực tế dao động từ 6 đến 6.5 tiếng trên Xiaomi 14 và 6.5 đến 7 tiếng trên bản Pro. Tuy nhiên, Xiaomi 14 Pro có lợi thế rõ ràng về tốc độ sạc, chỉ mất khoảng 19 phút để sạc đầy, trong khi Xiaomi 14 mất gần 30 phút.
Xiaomi 14
✅ Gọn nhẹ, dễ thao tác
✅ Màn hình đẹp, tiết kiệm pin
✅ Hiệu năng mạnh, sạc nhanh
✅ Giá hợp lý hơn
❌ Màn hình không sắc nét bằng bản Pro
❌ Tản nhiệt kém hơn khi chơi game lâu
Xiaomi 14 Pro
✅ Màn hình 2K, hiển thị màu chân thực
✅ Camera linh hoạt, khẩu độ biến thiên, lens phi cầu
✅ Hiệu năng duy trì ổn định hơn
✅ Sạc 120W cực nhanh
❌ Trọng lượng nặng, cầm lâu hơi mỏi
❌ Giá cao hơn, phù hợp nhóm người dùng chuyên sâu
Tổng kết
Dù cùng thuộc dòng flagship của Xiaomi, Xiaomi 14 và Xiaomi 14 Pro mang đến hai phong cách hoàn toàn khác biệt. Xiaomi 14 là chiếc máy dành cho người dùng yêu thích sự nhỏ gọn, tiện dụng và cân bằng giữa hiệu năng và trải nghiệm. Trong khi đó, Xiaomi 14 Pro là lựa chọn cho những ai yêu cầu trải nghiệm cao cấp nhất: từ màn hình, camera đến thời lượng pin và tốc độ sạc.
Hiện tại, cả hai sản phẩm đang có mặt tại HungMobile với giá cực kỳ hấp dẫn, bảo hành uy tín, nhiều ưu đãi đi kèm. Nếu bạn đang phân vân giữa hai chiếc flagship này, hãy nhấn vào đường link bên dưới để xem chi tiết giá bán, màu sắc và khuyến mại cụ thể ngay hôm nay!
Bạn có thể tham khảo hai điện thoại xách tay dưới đây:
Bình luận
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !