map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

Nên mua Redmi Note 13 Chính Hãng hay Xách Tay? Cùng tầm giá thì chọn bản nào?

Đan Trường 14:23:08 PM 18/01/2024 Hướng dẫn chọn mua 4549 Lượt xem

Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G đang là hai phiên bản mới nhất trong tầm giá 4 triệu. Hai điện thoại có cùng tên nhưng lại sở hữu thiết kế và hiệu năng khác biệt. Phiên bản chính hãng thường có giá cao hơn so với bản xách tay nhưng tại HungMobile thì hai điện thoại không chênh lệch quá nhiều. Vậy thì nên lựa chọn bản chính hãng hay xách tay? Hãy cùng so sánh Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G trong bài viết dưới đây.

1. So sánh Redmi Note 13 Chính Hãng và Redmi Note 13 Xách Tay

1.1 Thông số Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G

Thông số

Redmi Note 13 chính hãng

Redmi Note 13 xách tay

Kích thước

162.3 x 75.6 x 8 mm

161.1 x 75 x 7.6 mm

Trọng lượng

188.5 g

174.5 g

Màn hình

6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1800 nits (peak)

6.67 inches, AMOLED, 1B colors*, 120Hz, 1000 nits (peak)

Bộ xử lý

Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6 nm)

Mediatek Dimensity 6080 (6 nm)

Camera sau

108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF, OIS

8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide)

2 MP, f/2.4, (macro)

108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF

8 MP, f/2.2, (ultrawide)

2 MP, f/2.4, (depth)

Camera trước

16 MP, f/2.4, (wide)

16 MP, f/2.4, (wide)

Pin, sạc

5000 mAh, 33W

5000 mAh, 33W

Bảo mật

Vân tay (dưới màn hình, quang học)

Dấu vân tay (gắn bên cạnh)

Chống nước

IP54, chống bụi và văng

IP54, chống bụi và văng

1.2 So sánh thiết kế

So sánh về kích thước, bản Note 13 chính hãng có thiết kế lớn hơn và dày hơn so với bản Note 13 5G. Dù có sự chênh lệch về kích thước nhưng người dùng khó có thể nhận ra. Cả hai điện thoại đều có thiết kế mặt lưng kính với khung nhựa cứng. Khả năng chống nước IP54 cũng tương đồng như nhau. So sánh về tổng thể thì hai điện thoại không quá khác biệt. Xiaomi vẫn giữ lại loa kép và khe thẻ nhớ trên cả hai phiên bản.

Redmi Note 13 chính hãng
Redmi Note 13 chính hãng

Điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở thiết kế mặt lưng. Redmi Note 13 chính hãng có thiết kế mặt lưng lấp lánh với họa tiết sóng nước. Bản Redmi Note 13 xách tay thì lại mang tới mặt lưng nhám đơn giản. Đánh giá về ngoại hình thì Redmi Note 13 chính hãng có thiết kế đẹp mắt hơn.

Redmi Note 13 xách tay

1.3 So sánh màn hình

Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G được trang bị màn hình AMOLED với độ phân giải FHD+. Dù có cùng kích thước màn hình nhưng bản Note 13 5G có viền màn hình mỏng hơn nên trải nghiệm sử dụng mang tới cảm giác rộng hơn. Redmi Note 13 4G có ưu điểm lớn về độ sáng, điện thoại có thể hiển thị rõ nét ngoài trời với độ sáng 1800 nits. Redmi Note 13 4G và 5G đều có tần số quét 120Hz nên độ mượt mà thì như nhau.

Redmi Note 13 chính hãng

Redmi Note 13 50 chỉ có độ sáng màn hình 1000 nits nên màn hình sẽ hiển thị độ sáng thấp hơn nhiều. Tuy nhiên, phiên bản xách tay 5G được hỗ trợ hiển thị 1 tỷ màu nên màu sắc trên màn hình rực rỡ hơn. Không chỉ vậy, Redmi Note 13 5D được bảo vệ bằng kính Gorilla Glass 5 còn bản Redmi Note 13 4G thì chỉ có Gorilla Glass 3.

Redmi Note 13 5G
Redmi Note 13 xách tay

1.4 So sánh hiệu năng

Nói về hiệu suất, chip Dimensity 6080 (6 nm) có hiệu năng cao hơn so với chip Snapdragon 685 (6 nm). Vì thế, bản Redmi Note 13 5G mang tới hiệu suất cao hơn. Điều này đã được thể hiện rõ trong các bài kiểm tra điểm chuẩn. Redmi Note 13 5G có hiệu năng mạnh hơn toàn diện so với Redmi Note 13 4G. Vì vậy, bạn sẽ có những trải nghiệm mượt mà hơn trên chiếc điện thoại này.

So sánh hiệu năng Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G

1.5 So sánh camera

Camera là điểm chung giữa Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G. Cả hai điện thoại đều được trang bị ống kính như nhau nên chất lượng hình ảnh không có sự khác biệt. Tuy nhiên, bản Redmi Note 12 4G được hỗ trợ chống rung OIS nên hình ảnh được chụp sẽ ổn định hơn. Bạn có thể tham khảo thông số camera hai điện thoại dưới đây:

Redmi Note 13 chính hãng

Redmi Note 13 xách tay

108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF, OIS

8 MP, f/2.2, 120˚, (ultrawide)

2 MP, f/2.4, (macro)

108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF

8 MP, f/2.2, (ultrawide)

2 MP, f/2.4, (depth)

16 MP, f/2.4, (wide)

16 MP, f/2.4, (wide)

Redmi Note 13 chính hãng
Camera Redmi Note 13 chính hãng

1.6 So sánh pin, sạc

Dung lượng pin của hai điện thoại cũng không có sự khác biệt. Điện thoại được trang bị viên pin 5000 mAh với sạc nhanh 33W kèm theo. Đây là những trang bị quen thuộc trên những điện thoại tầm trung của Xiaomi. Bạn sẽ cần chờ khoảng 70 phút để sạc đầy từ 0% lên 100%.

Redmi Note 13 chính hãng

Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G đi kèm sạc nhanh 33W

2. Giá Redmi Note 13 Chính Hãng và Redmi Note 13 Xách Tay\

Tại HungMobile, bản Redmi Note 13 chính hãng đang có giá khoảng 3,9 triệu cho bản 6GB/128GB. Redmi Note 13 5G xách tay thì có giá khoảng 3,8 triệu cho bản 6GB/128GB. Hai điện thoại chỉ chênh nhau 100K mà thôi. Cả hai điện thoại đều là hàng mới 100% và có sẵn Tiếng Việt. Redmi Note 13 5G xách tay đã được cài sẵn ROM nên bạn có thể sử dụng dễ dàng như hàng chính hãng. Khi mua Redmi Note 13 tại HungMobile bạn sẽ nhận được chính sách bảo hành và ưu đãi:

  • Bảo hành lên tới 18 tháng
  • Hỗ trợ 1 đổi 1
  • hỗ trợ trả góp 0%
  • Giao hàng toàn quốc

Lưu ý: giá Redmi Note 13 có thể thay đổi theo từng ngày.

3. Ưu điểm của Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G

Những lý do nên cân nhắc Xiaomi Redmi Note 13 4G

  • Ổn định hình ảnh quang học
  • Loa âm thanh nổi

Những lý do nên cân nhắc Xiaomi Redmi Note 13 5G

  • Phiên bản Bluetooth mới hơn (v5.3)
  • Hiệu suất tốt hơn 27% trong Điểm chuẩn AnTuTu (443K so với 347K)
  • Nhanh hơn 65% trong bài kiểm tra GeekBench 6 lõi đơn: 786 và 475 điểm
  • Cân nặng ít hơn 15 gram

Bạn có thể tham khảo Redmi Note 13 4G và Redmi Note 13 5G dưới đây:

Đánh giá của bạn (1 vote):

Bình luận

Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !

Hủy
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7