Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 185Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước: |
32 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin: |
5800 mAh, 65W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
20:9 |
Công nghệ màn hình: |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình: |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình: |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau |
Số ống kính: |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau: |
|
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
32 MP, f/2.5, 22mm (wide), 1/3.2", 0.7µm |
Quay phim camera trước: |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước: |
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 15, giao diện người dùng ROG |
Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS: |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM: |
2 nano SIM |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
5800 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
Có dây 65W, Không dây 15W, Dây ngược 10W |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
100% trong 46 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Kích thước: |
163,8 x 76,8 x 8,9 mm |
Trọng lượng: |
227 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
Ma trận lập trình Mini-LED (85 chấm) (ở mặt sau) Vùng nhạy áp suất (kích hoạt trò chơi) |
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !