| Thông số cơ bản |
| Màn Hình: |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
| Camera Sau: |
50 MP, f/1.6; 64 MP, f/3.3; 50 MP, f/1.8 |
| Camera Trước: |
12 MP; 16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU): |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - Leading Vision |
| Bộ Nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ Sim: |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật: |
Vân tay trong màn hình |
| Pin: |
6000mAh, 80W |
| Màn hình |
| Kích thước màn hình: |
6.8 inch |
| Tỷ lệ màn hình: |
20:9 |
| Công nghệ màn hình: |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình: |
1116 x 2480 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình: |
|
| Camera sau |
| Số ống kính: |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS; 64 MP, f/3.3, 85mm (periscope telephoto), 1/2.0", PDAF, OIS, 3.3x optical zoom (vs. 26mm cam); 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (ultrawide), 1/1.55", PDAF, OIS |
| Quay phim camera sau: |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
| Các tính năng khác camera sau: |
|
| Camera trước |
| Số ống kính camera trước: |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ: |
12 MP, under display - International model; 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 1.22µm, under display - China model |
| Quay phim camera trước: |
1080p @ 30 khung hình / giây |
| Các tính năng khác camera trước: |
|
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành: |
Android 14, MyOS 14 |
| Chíp xử lý (CPU): |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý: |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Adreno 750 |
| Bộ nhớ lưu trữ |
| Bộ nhớ RAM: |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
| Kết nối |
| Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 3.1, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe: |
không |
| Mạng di động: |
3G, 4G , 5G |
| Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth: |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1+L2+L5), GALILEO, BDS |
| Hỗ trợ SIM: |
2 SIM Nano |
| Pin - sạc |
| Dung lượng pin: |
6000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh: |
80W |
| Thời gian onscreen: |
|
| Thời gian sạc: |
|
| Thiết kế |
| Vật liệu thiết kế: |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước: |
164 x 76.4 x 8.8 mm |
| Trọng lượng: |
246 g |
| Tính năng đặc biệt |
| Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước: |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác: |
|
Đình Văn
23:03 27/08/2024
HungMobile - Số 7 Ngõ 121 Thái Hà
Quản trị viên
08:48 30/08/2024
ĐNMT
14:07 26/09/2024
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !