Thông số cơ bản |
Màn Hình: |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau: |
50 MP, f/1.5, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước: |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU): |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM: |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ Sim: |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin: |
6000 mAh, 90W |
Màn hình |
Kích thước màn hình: |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình: |
20: 9 (mật độ ~ 446 ppi) |
Công nghệ màn hình: |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình: |
1220 x 2712 pixels |
Kính bảo vệ màn hình: |
Corning Gorilla Glass 7i |
Camera sau |
Số ống kính: |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau: |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, HDR10+, gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau: |
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Số ống kính camera trước: |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ: |
20 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/4.0", 0.7µm |
Quay phim camera trước: |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước: |
|
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành: |
Android 15, HyperOS 2 |
Chíp xử lý (CPU): |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Tốc độ xử lý: |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
Chip xử lý đồ họa (GPU): |
Mali-G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ |
Bộ nhớ RAM: |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM): |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: |
Không |
Kết nối |
Cổng kết nối sạc: |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe: |
Không |
Mạng di động: |
5G |
Wifi: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: |
5.4/6.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPS: |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM: |
2 Sim |
Pin - sạc |
Dung lượng pin: |
6000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh: |
90W |
Thời gian onscreen: |
|
Thời gian sạc: |
100% trong 42 phút |
Thiết kế |
Vật liệu thiết kế: |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 7i), mặt sau bằng nhựa, mặt sau bằng nhựa silicon (da sinh thái) |
Kích thước: |
160,8 x 75,2 x 8,3 mm |
Trọng lượng: |
195 g hoặc 198 g |
Tính năng đặc biệt |
Công nghệ bảo mật: |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước: |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác: |
|
Đã có 0 bình luận và đánh giá
Bạn đánh giá sản phẩm này bao nhiêu sao
Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !