map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Snapdragon 8 Elite (Gen 4) và Dimensity 9400: Hiệu năng đỉnh cao

Đan Trường 10:08:37 AM 28/10/2024 Tin công nghệ 218 Lượt xem

Qualcomm và MediaTek đều là những ông lớn trong ngành sản xuất chip di động, và Snapdragon 8 Elite (Gen 4) và Dimensity 9400 là hai bộ xử lý mạnh nhất của họ trong năm 2024. Cả hai đều trang bị cho các flagship cao cấp, nhưng mỗi bộ vi xử lý đều có những điểm mạnh và khác biệt riêng.

1. So sánh điểm chuẩn giữa Snapdragon 8 Elite (Gen 4) và Dimensity 9400

AnTuTu 10 Benchmark

Trong bài kiểm tra AnTuTu, cả Snapdragon 8 Elite (Gen 4) và Dimensity 9400 đều đạt số điểm rất cao, nhưng Snapdragon 8 Elite vượt trội hơn một chút:

  • Snapdragon 8 Elite (Gen 4): 3,025,991 điểm
  • Dimensity 9400: 2,997,173 điểm

Về chi tiết:

  • CPU: Snapdragon 8 Elite ghi được 680,996 điểm, cao hơn một chút so với Dimensity 9400 với 653,650 điểm.
  • GPU: Dimensity 9400 ghi điểm ấn tượng với 1,320,821, nhưng Snapdragon vẫn dẫn đầu với 1,252,847.
  • Memory: Snapdragon tiếp tục dẫn trước với 611,307 so với 518,304 của Dimensity.
  • UX: Dimensity 9400 có điểm UX cao hơn với 504,398 điểm, trong khi Snapdragon đạt 480,841.

Mặc dù sự chênh lệch tổng thể không quá lớn, Snapdragon vẫn dẫn đầu với hiệu suất CPU và bộ nhớ tốt hơn.

Geekbench 6 Benchmark

Trên Geekbench 6, Snapdragon 8 Elite cũng vượt trội hơn trong cả điểm lõi đơn và đa lõi:

  • Snapdragon 8 Elite (Gen 4): 3234 (lõi đơn), 10,059 (đa lõi)
  • Dimensity 9400: 2874 (lõi đơn), 8969 (đa lõi)

Snapdragon cho thấy hiệu suất cao hơn, đặc biệt là trong các tác vụ đơn lõi, với lợi thế 13% so với Dimensity 9400. Về đa lõi, Snapdragon vẫn dẫn đầu với 12% hiệu suất vượt trội.

2. So sánh thông số kỹ thuật giữa Snapdragon 8 Elite (Gen 4) và Dimensity 9400

Hiệu năng CPU

Snapdragon 8 Elite (Gen 4):

  • Snapdragon 8 Elite Gen 4 có cấu trúc 8 lõi, với 2 lõi Oryon mạnh mẽ (4.32 GHz) và 6 lõi hiệu năng (3.53 GHz).
  • Tốc độ xung nhịp CPU của Snapdragon đạt đến 4320 MHz, cao hơn 19% so với Dimensity 9400 (3630 MHz), giúp xử lý các tác vụ nặng nhanh hơn.

Dimensity 9400:

  • MediaTek Dimensity 9400 cũng có 8 lõi, với cấu trúc tương tự gồm 1 lõi Cortex-X925 (3.63 GHz), 3 lõi Cortex-X4 (3.3 GHz), và 4 lõi Cortex-A720 (2.4 GHz).
  • Mặc dù xung nhịp thấp hơn Snapdragon, nhưng Dimensity 9400 vẫn duy trì hiệu suất đa nhiệm ổn định và tối ưu hóa năng lượng.

Hiệu năng GPU

Snapdragon 8 Elite:

  • GPU Adreno 830 của Snapdragon đạt 1100 MHz, cung cấp hiệu suất đồ họa tuyệt vời, đặc biệt là trong các ứng dụng VR và chơi game đòi hỏi khắt khe.
  • Với 3072 shader, GPU này cũng hỗ trợ các tác vụ đồ họa nặng với sự cân bằng giữa tốc độ và hiệu quả năng lượng.

Dimensity 9400:

  • GPU Mali-G925 Immortalis MP12 của Dimensity 9400 vượt trội về mặt tần số, với xung nhịp đạt 1612 MHz – cao hơn khoảng 47% so với Adreno 830.
  • GPU của Dimensity cũng hỗ trợ 12 lõi và khả năng tính toán 4,952 GFLOPS, mang đến khả năng xử lý đồ họa vượt trội trong các game yêu cầu cao và ứng dụng VR.

Hiệu năng AI

Snapdragon 8 Elite:

  • Tích hợp NPU Hexagon, Snapdragon 8 Elite mạnh mẽ trong việc xử lý các tác vụ AI như nhận dạng hình ảnh và trợ lý ảo. Các mô hình AI hoạt động nhanh hơn với hiệu quả cao trên mỗi watt năng lượng.

Dimensity 9400:

  • Dimensity 9400 được trang bị NPU MediaTek 890, cũng có khả năng AI tốt nhưng không thể so sánh trực tiếp với Hexagon của Snapdragon. Tuy nhiên, Dimensity vẫn nổi bật trong các tác vụ AI chuyên sâu.

Bộ nhớ và lưu trữ

Cả hai chip đều hỗ trợ RAM LPDDR5X với dung lượng tối đa lên đến 24GB, nhưng tần số RAM của Dimensity 9400 nhỉnh hơn với 5333 MHz so với Snapdragon (5300 MHz). Điều này giúp Dimensity quản lý dữ liệu nhanh chóng hơn một chút trong một số tác vụ đa nhiệm.

Về lưu trữ, cả hai chip đều hỗ trợ chuẩn UFS 4.0, đảm bảo tốc độ đọc/ghi nhanh, giúp cải thiện trải nghiệm chơi game, quay video độ phân giải cao và khởi chạy ứng dụng.

Đồ họa và đa phương tiện

Cả Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400 đều hỗ trợ độ phân giải hiển thị tối đa lên đến 8K và khả năng quay video 8K@60FPS. Tuy nhiên, Snapdragon hỗ trợ mã hóa và giải mã video rộng rãi hơn, bao gồm cả AV1, giúp trải nghiệm phát trực tuyến mượt mà hơn trên các nền tảng video cao cấp.

Kết nối

Snapdragon 8 Elite:

  • Được trang bị modem Snapdragon X80, hỗ trợ tốc độ tải xuống lên đến 10 Gbps và kết nối Wi-Fi 7, giúp nó tiên tiến hơn so với Dimensity 9400 trong việc kết nối mạng.

Dimensity 9400:

  • Dù không có Wi-Fi 7, nhưng Dimensity 9400 vẫn có khả năng kết nối mạng nhanh chóng, hỗ trợ 5G với tốc độ tương tự Snapdragon.

3. Tổng kết: Lựa chọn nào phù hợp?

  • Snapdragon 8 Elite (Gen 4): Đây là lựa chọn tốt hơn cho người dùng cần một con chip mạnh mẽ về mọi mặt, từ CPU, GPU đến AI và kết nối. Với xung nhịp cao hơn và hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra, Snapdragon phù hợp với các game thủ và người dùng chuyên nghiệp.

  • Dimensity 9400: Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn quan tâm đến hiệu suất đồ họa cao và tối ưu hóa năng lượng. Dimensity 9400 có thể là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị cần khả năng đồ họa mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm pin.

Đánh giá của bạn (0 vote):

Bình luận

Vui lòng để lại thông tin để gửi bình luận !

Hủy
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7