So sánh Poco X5 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Redmi Note 11 chính hãng
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
6,43 inch, AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
48 MP, PDAF, 8 MP, 2 MP |
50MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Camera Trước |
13 MP |
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G ( 6nm ) |
Snapdragon 680 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh, 33W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
643 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50MP +8MP + 2MP + 2MP |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f / 2.5 |
13MP |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G ( 6nm ) |
Snapdragon 680 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver ) |
2.4 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
Có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Lưng nhựa |
Kích thước |
165,9 x 76,2 x 8 mm |
Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm |
Trọng lượng |
189 g |
179g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678