So sánh Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2021 Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Redmi Pad 2022 Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
11,5 inch, OLED, 2.5K |
10,61 inch; IPS LCD; 90Hz; 1B màu |
| Camera Sau |
13 MP, (wide) & 5 MP, 120˚ (ultrawide) |
8 MP, f / 2.0 |
| Camera Trước |
8 MP & 8 MP, IR TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |
8 MP, f / 2.3 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 870, LPDDR5 + UFS 3.1 |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
3GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
|
| Pin |
8600mAh |
8000 mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
11,5 inch |
10,61 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
5: 3 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2.5K (2560x1600) |
1200 x 2000 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13MP & 5MP |
8 MP, f / 2.0 |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8MP & 8MP |
8 MP, f / 2.3 |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Chạy ZUI 12.5, Android 11 |
Android 12, MIUI 13.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870, LPDDR5 + UFS 3.1 |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
3GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
| Mạng di động |
Không |
|
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
|
5.2, A2DP, LE |
| GPS |
|
Không |
| Hỗ trợ SIM |
|
không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
8600mAh |
8000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
20W |
Sạc 18W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm |
| Kích thước |
264,3 x 171,4 x 5,8 mm |
250.5 x 158.1 x 7.1 mm |
| Trọng lượng |
485g |
465 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678