So sánh Xiaomi Redmi Pad 2022 Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Redmi Pad SE Nguyên Seal Xịn
2.990.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
10,61 inch; IPS LCD; 90Hz; 1B màu |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits |
Camera Sau |
8 MP, f / 2.0 |
8 MP, f / 2.0 |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.3 |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
8000 mAh |
8000 mAh, 10W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
10,61 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
5: 3 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 2000 pixel |
1200 x 1920 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.0 |
8 MP, f / 2.0, ( rộng ), 1/4 ", 1.12 Lời, AF |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.3 |
5 MP, f / 2.2, ( ultrawide ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13.1 |
Android 13, MIUI Pad 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Bạc ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
|
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Không |
Không |
Hỗ trợ SIM |
không |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8000 mAh |
8000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 18W |
Sạc 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
250.5 x 158.1 x 7.1 mm |
255.5 x 167.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
465 g |
478 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678