So sánh Xiaomi Redmi Pad 2022 Nguyên Seal Xịn với Lenovo Xiaoxin Pad 2024 Nguyên Seal Xịn
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
10,61 inch; IPS LCD; 90Hz; 1B màu |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, độ sáng 400 nits |
| Camera Sau |
8 MP, f / 2.0 |
8MP |
| Camera Trước |
8 MP, f / 2.3 |
8MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
Snapdragon 685 |
| Bộ Nhớ RAM |
3GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
|
Không xác định |
| Pin |
8000 mAh |
7040mAh, 20W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
10,61 inch |
11 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
5: 3 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1200 x 2000 pixel |
1920 x 1200px |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.0 |
8MP |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.3 |
8MP |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13.1 |
|
| Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT8781 Helio G99 (6nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 4G (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
3GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type c |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
| Mạng di động |
|
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
|
| GPS |
Không |
|
| Hỗ trợ SIM |
không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
8000 mAh |
7040mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 18W |
20W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm |
Kim loại |
| Kích thước |
250.5 x 158.1 x 7.1 mm |
mỏng 7,1mm |
| Trọng lượng |
465 g |
465g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678