So sánh Xiaomi Redmi Note 11 chính hãng với Redmi Note 12R 5G Mới 100% (Sẵn TV)
2.350.000 ₫
3.850.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,43 inch, AMOLED, Full HD+ |
6,79 inch, IPS LCD, 90Hz, 550 nits |
Camera Sau |
50MP, 8MP, 2MP, 2MP |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
13MP |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 680 |
Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
643 inch |
6,79 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20,5 : 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080 x 2460 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50MP +8MP + 2MP + 2MP |
50 MP, f / 1.8, ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
|
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
5 MP, f / 2.2, ( rộng ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 680 |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 ( 4nm ) |
Tốc độ xử lý |
2.4 GHz |
Octa-core ( 2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x Cortex-A55 ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Adreno 613 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Lưng nhựa |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm |
168.6 x 76.3 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
179g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678