So sánh Redmi K90 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với Xiaomi 17 5G Nguyên Seal Xịn
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
17.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.518.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.59 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
6.3 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, PDAF, OIS; 50 MP (tele); 8 MP (góc siêu rộng) |
50 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
20 MP, (wide) |
50 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
7100mAh, 100W |
7000 mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,59 inch |
6.3 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~464 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1220 x 2656 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Xiaomi Dragon Crystal Glass |
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.6x optical zoom 50 MP, f/2.4, 17mm, 102˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm |
| Quay phim camera sau |
|
8K@30fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Laser AF, color spectrum sensor, Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/2.2, 21mm (wide), PDAF |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, HDR10+, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 16, HyperOS 3 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, Display Port, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS |
|
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
Si/C Li-Ion 7000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
100W có dây, 50W không dây, 22,5W không dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm |
| Kích thước |
|
151,1 x 71,8 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
|
191 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678