So sánh Redmi K70E 5G Fullbox Mở Seal với Xiaomi 15 5G Mới 100% (Sẵn TV)
5.350.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.718.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (peak) |
6.36 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
64 MP, 8 MP, 2 MP |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP |
32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
5500 mAh, 90W |
5400 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.36 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 446 ppi) |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
LTPO OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1220 x 2712 pixel |
1200 x 2670 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Shatterproof glass |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, (rộng), 1/2", PDAF, OIS; 8 MP, 120˚, (siêu rộng); 2 MP, (macro) |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@24/30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, con quay hồi chuyển-EIS |
8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, (rộng) |
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8300 Ultra (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core 3.35 GHz |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali G615-MC6 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5500mAh |
5400 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
90W |
Có dây 90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) |
| Kích thước |
160.5 x 74.3 x 8.1 mm |
152,3 x 71,2 x 8,1 / 8.4 / 8,5 mm |
| Trọng lượng |
198 g |
189/191/192 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678