map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi Redmi 6A 2GB/16GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal

red_mi_6a_5c1ee9c140cfc_23_12_2018_08_49_53
Ngừng kinh doanh
xiaomi-redmi-k30-5g-thulm-1
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5,45 HD+ (720 x 1440 pixels), IPS LCD 6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9
Camera Sau Sau 13 MP (f/2.2), trước 5 MP (f/2.2) 64MP & 13MP & 8MP & 2MP
Camera Trước 20 MP & 2 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Helio A22, 4 nhân Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 2GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên
Pin 3000 mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5,45 inch 6.67inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình HD+ (720x1440 Pixel) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ 13.MP 64MP & 13MP & 8MP & 2MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Chạm lấy nét, HDR, tính năng làm đẹp, Panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 2
Độ phân giải & khẩu độ 5.MP 20 MP & 2 MP
Quay phim camera trước Quay phim Full HD 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 Android 10, MIUI 11
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Helio A22 Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
Tốc độ xử lý 4 nhân 2.0 Ghz Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Không rõ Adreno 620
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Mạng di động 2G, 3G, 4G 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v4.2, apt-X, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3000mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Sạc nhanh 30W
Thời gian onscreen đang cập nhật..... -
Thời gian sạc đang cập nhật..... -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại và kính Kim loại nguyên khối
Kích thước Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 8.3 mm 165.3 x 76.6 x 8.8 mm
Trọng lượng 145g 208 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Không Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác Tiết kiệm pin -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7