So sánh Xiaomi Pad 5 Pro Wifi 12.4'' Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Mi Pad 5 Wifi Mở Seal
Thông số cơ bản
Màn Hình |
12.4 inch, IPS LCD, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits |
11 inch, IPS LCD, 1B màu, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
Camera Sau |
50 MP, 2MP |
13 MP, f / 2.0 |
Camera Trước |
8 MP, f / 2.0 |
8 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
Pin |
10000mAh |
8720mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
12.4 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, PDAF; 2 MP, f/2.4 |
13 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2 |
8MP, f/2.0 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870 (7 nm) |
Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Octa-core (1x2,96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2,42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1,78 GHz Kryo 485 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
10000mAh |
8720mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
60% trong 36 phút, 100% trong 68 phút |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
285 x 185,2 x 6,7 mm |
254,7 x 166,3 x 6,9 mm |
Trọng lượng |
620 g |
511g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678