So sánh Xiaomi Mi Max 2 4GB/32GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,44 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), IPS LCD |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP (f/2.0) |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 625, 8 nhân 2.0 GHz |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ 256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim (nano và micro) |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5300 mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,44 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
Đang cập nhật... |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Selfie bằng cử chỉ |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.1 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 625 |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 2.0 GHz |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 506 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
V4.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano và 1 sim micro |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5300 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại nguyên khối |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 174.1 mm - Ngang 88.7 mm - Dày 7.6 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
211g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678