So sánh Xiaomi Mi 8 SE 4GB/64GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.88 inch, 1080 x 2244 pixels, Super AMOLED |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
Dual: 12 MP (f/1.9) + 5 MP (f/2.0m) |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
3120 mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.88 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2244 pixels |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass (không rõ phiên bản) |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual: 12 MP + 5 MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
2160p@60fps, 1080p@30/120fps |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
touch focus, face detection, HDR, panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Đang cập nhật... |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo) |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 8x2.2 GHz Kryo 360 |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 616 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không hỗ trợ |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
USB-C |
3.5 mm |
Mạng di động |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 & TD-SCDMA, HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3210 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và Kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
147.3 x 73.1 x 7.5 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
164 g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
1 Chạm |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đang cập nhật... |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678