So sánh Xiaomi Mi 11 Lite 4G Likenew Nobox (Sẵn TV) với Redmi K50 Fullbox Mở Seal
2.290.000 ₫
Trả góp từ: 458.000 ₫
3.790.000 ₫
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits |
OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (peak) |
Camera Sau |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
48 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
20 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4250mAh, 33W |
5500mAh, sạc nhanh 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
48 MP, (wide); 8 MP, 119˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) |
4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
4G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4350mAh |
5500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
160.5 x 75.7 x 6.8 mm |
163.1 x 76.2 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
157 g |
201g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678