So sánh Xiaomi Mi 10 Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt) với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
3.150.000 ₫
Trả góp từ: 630.000 ₫
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 90Hz, HDR10+, 500 nits (typ) |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
108 MP, f/1.7; 13 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
20 MP, f/2.0 |
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4780 mAh, 30W |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 13, MIUI 14 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-A77 & 3x2.42 GHz Cortex-A77 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5 mm |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1+E5a) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4780mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 30W, Không dây 30W, Không dây đảo ngược 5W |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
162,5 x 74,8 x 9 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
208 g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678