So sánh Xiaomi Civi 2 FullBox Mở Seal với Realme GT Neo 3 150W Mới 100% Nobox (ĐBH)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, Dolby Vision, HDR10 +, 120Hz, 1000 nits (đỉnh) |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 20 MP, f / 2.2, 115˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, (macro) |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.0, (rộng); 32 MP, 100˚ (cực rộng) |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh, 67W |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2412 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, (rộng); 20 MP, f / 2.2, 115˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, (macro) |
50 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.3; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.0, (rộng); 32 MP, 100˚ (cực rộng) |
16 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7 thế hệ 1 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 2,4 GHz |
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno |
Mali-G610 MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500 mAh (Bản thường pin 5000mAh - 80W) |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 150W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
|
Kích thước |
159,2 x 72,7 x 7,2 mm |
163.3 x 75.6 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
171g |
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678