So sánh Black Shark 2 8GB/256GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S,AMOLED, 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 403 ppi). Hỗ trợ công nghệ HDR |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
Camera sau: 48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele). Camera trước: 20MP, f/2.0 |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S. AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
- |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8 + 12 MP, f / 2.2 (tele) |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9, MIUI 10 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7nm) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi Octa (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,41 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
640 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5 mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, aptX HD, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 27W |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Hai mặt lưng kính, khung kim loại |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
163,6 x 75 x 8,8 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
205g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678