CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
| Màn Hình | 6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits | 6.36 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau | 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 | 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
| Camera Trước | 32 MP | 32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256GB |
| Hỗ trợ Sim | 2 Sim | 2 Sim |
| Công nghệ bảo mật | Vân tay trong màn hình | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin | 4610 mAh, 90W | 5400 mAh, 90W |
| Kích thước màn hình | 6.36 inch | 6.36 inch |
| Tỷ lệ màn hình | 20:9 ratio | 20: 9 |
| Công nghệ màn hình | LTPO OLED | LTPO OLED |
| Độ phân giải màn hình | 1200 x 2670 pixels | 1200 x 2670 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình | Shatterproof glass |
| Số ống kính | 3 | 3 |
| Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ | 50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), PDAF (10cm - ∞), OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS | 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
| Số ống kính camera trước | 1 | 1 |
| Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, (wide) | 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
| Quay phim camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước | HDR, panorama |
| Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý | Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 750 | Adreno 830 |
| Bộ nhớ RAM | 12GB | 12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Không |
| Cổng kết nối sạc | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe | Không | không |
| Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | 3G, 4G , 5G |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
| Hỗ trợ SIM | 2 Sim | 2 sim nano |
| Dung lượng pin | 4610 mAh, | 5400 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh | Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W | Có dây 90W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
| Thời gian onscreen | ||
| Thời gian sạc | 100% trong 31 phút |
| Vật liệu thiết kế | Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm | Mặt kính, khung hợp kim nhôm (6M42) |
| Kích thước | 152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm | 152,3 x 71,2 x 8,1 / 8.4 / 8,5 mm |
| Trọng lượng | 188 g hoặc 193 g | 189/191/192 g |
| Công nghệ bảo mật | Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước | Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) | Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |