So sánh Xiaomi 13 Lite Likenew Nobox (Quốc Tế) với Xiaomi 12 Likenew Nobox (Quốc Tế)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,55 inch, AMOLED, màu 68B, Dolby Vision, HDR10 +, 120Hz, 1000 nits |
6.28 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits |
Camera Sau |
50 MP, PDAF, 8 MP, 2 MP |
50MP, OIS, 13 MP, 5MP |
Camera Trước |
32 MP, 8 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh, 67W |
4500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,55 inch, |
6.28 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
2400 x 1080 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.8, PDAF; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f / 2.4; 8 MP, f / 2.3 |
32 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 14 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x2,4 GHz Cortex-A710 & 3x2,36 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 644 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
67W, sạc nhanh không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 40 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
159,2 x 72,7 x 7,2 mm |
152,7 x 69,9 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
171 g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678