So sánh Samsung S20 Ultra 5G Mỹ Likenew (S865) với Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Mỹ Likenew (S888)
6.390.000 ₫
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
7.790.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inch, 2K+ (1440 x 3200 Pixels), 120Hz |
6.8 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide); 48 MP, f/3.5, 103mm (periscope telephoto); 12 MP, f/2.2; 0.3 MP, TOF 3D, f/1.0, (depth) |
108 MP, 10 MP, 10 MP, 12MP |
Camera Trước |
40 MP, f/2.2 |
40 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 865 |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
1 nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 45W |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108MP, 48MP, 12MP, 0.3 MP, TOF 3D |
108 MP, PDAF, Laser AF, OIS; 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom, 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom, 12MP |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40 MP, f/2.2 |
40MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
- |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.0 |
Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 865 |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
1 nano + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAH |
Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
25W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
166.9 x 76 x 8.8 mm |
165.1 x 75.6 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
220g |
229g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678