So sánh Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Mỹ Likenew (S888) với Samsung Galaxy S23 FE 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 1)
7.790.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.558.000 ₫
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
108 MP, 10 MP, 10 MP, 12MP |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
40 MP |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano + 1 eSim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
5000mAh, 25W |
4500 mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6,4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, PDAF, Laser AF, OIS; 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom, 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom, 12MP |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40MP, f/2.2 |
10 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1 |
Android 13, upgradable to Android 14, One UI 6.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 nano + 1 eSim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAH |
4500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
165.1 x 75.6 x 8.9 mm |
158 x 76,5 x 8,2 mm |
Trọng lượng |
229g |
209 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678