So sánh Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Mỹ Likenew (S888) với Samsung S10e Mỹ Likenew
7.790.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.558.000 ₫
2.690.000 ₫
3.690.000 ₫
Trả góp từ: 538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
5.8 inch, Dynamic AMOLED, HDR10+ |
Camera Sau |
108 MP, 10 MP, 10 MP, 12MP |
12MP, 16MP |
Camera Trước |
40 MP |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano + 1 eSim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh, 25W |
3100mAh, 15W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
5.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19: 9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, PDAF, Laser AF, OIS; 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 10x optical zoom, 10 MP, dual pixel PDAF, OIS, 3x optical zoom, 12MP |
12 MP, Dual Pixel PDAF, OIS; 16 MP, Super Steady video |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40MP, f/2.2 |
10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1 |
Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 nano + 1 eSim |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAH |
3100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
Sạc nhanh 15W, không dây 15W, sạc ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Kích thước |
165.1 x 75.6 x 8.9 mm |
142,2 x 69,9 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
229g |
150 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678