So sánh Galaxy S10 8/128 Chính Hãng Mới Fullbox với Samsung Note 20 Ultra 5G Hàn Likenew
10.990.000 ₫
14.790.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.1 inch, màn hình S.AMOLED, độ phân giải 2K, mật độ điểm ảnh lên đến 550ppi |
6.9 inches, 116.7 cm2 (~91.7% screen-to-body ratio), Dynamic AMOLED 2X capacitive touchscreen, 16M colors |
Camera Sau |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 16MP |
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Camera Trước |
|
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
1 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
3400mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.9 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
- |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
độ phân giải 2K+ |
1440 x 3088 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
|
108 MP, f/1.8, 26mm (wide) OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
- |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.9 |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.2", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
149,9 x 70,4 x 7,8 mm |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
157 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay dưới màn hình. |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
Đang cập nhật......... |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678