So sánh Galaxy Note 8 Quốc Tế 2 Sim 64GB Mới 100% (ĐBH) với Galaxy A51 6GB/128GB Chính Hãng
6.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.238.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
Sau Dual 12.MP (f/.17 - f/2.2), Trước 8.MP (f/1.7) |
48MP+12MP+5MP+5MP |
Camera Trước |
8MP & 2MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 835 |
Exynos 9611 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay dưới màn hình |
Pin |
3300mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,3 inch |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
- |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 10, One UI 2.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 835 |
Exynos 9611 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2,35 GHz Kryo & 4x1,9 GHz Kryo) |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 540 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300 mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật... |
- |
Thời gian sạc |
đang cập nhật... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
195g |
172 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678