So sánh Galaxy A9 128GB Chính Hãng 2018 với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.3 inch Full HD+ (1080 x 2220 pixels), Super AMOLED |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
4 Camera: 24MP + 10MP + 8MP + 5MP. Camera trước: 24MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 660, 4 nhân 2.2 GHz và 4 nhân 1.8 GHz |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
3800mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2220 pixels) |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
4 Camera: 24MP + 10MP + 8MP + 5MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Slow Motion, chế độ time lápe, AI, Super Slow motion, chụp ảnh xoá phông, Zoom quang học..... |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7; f/2.4; f/2.4 và f/2.2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
24MP |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
Hỗ trợ Videocall thông qua ứng dụng |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, chụp ảnh xoá phông, Sticher AR. |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 660 |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.2 GHz và 4 nhân 1.8 GHz |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 512 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 512GB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type - C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3800mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, tiết kiện pin, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
- |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 162.5 mm - Ngang 77 mm - Dày 7.8 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
183g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Bixby, Always On Display |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678