map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Galaxy A7 2018 Chính hãng FPT với Redmi Note 8 Pro FullBox Mở Seal

1_5c0dc47f7b782_10_12_2018_08_42_23
Ngừng kinh doanh
redmi-note-8-pro-thum
2.590.000 ₫ 3.350.000 ₫
Trả góp từ: 518.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6"inch, Full HD+ (1080 x 2220 Pixels) 6.53 inch, FullHD+ (1080 x 2340 Pixels), IPS LCD
Camera Sau Sau: 3 camera 24.MP, 8.MP, 5.MP (f/1.7,f/2.2;f/2.4); trước 24.MP (f/2.0) 64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước 20 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 7885 8 nhân 64-bit, 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 Mediatek Helio G90T 8 nhân
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 64GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3300mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6"inch 6.53 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình FullHD+(1080 x 2220 Pixels) FullHD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ 24 MP, 8 MP và 5 MP (3 camera) 64 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.0 1
Độ phân giải & khẩu độ 24.MP 20MP
Quay phim camera trước Quay video FullHD Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông
Các tính năng khác camera trước Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 Android 9.0
Chíp xử lý (CPU) Exynos 7885 8 nhân 64-bit Mediatek Helio G90T 8 nhân
Tốc độ xử lý 2 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 6 nhân 1.6 GHz Cortex-A53 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali™ G71 Mali-G76 MC4
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Cổng kết nối sạc Micro USB USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5 mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 18 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano sim 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3300mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh không Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen đang cập nhật
Thời gian sạc đang cập nhật
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt lưng nhựa giả kính Mặt kính cường lực
Kích thước Dài 159.8 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 7.5 mm Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
Trọng lượng 168g 199 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Khả năng chống nước
Tính năng khác Nhân bản ứng dụng, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị, AOD, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Ghi âm cuộc gọi

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7