So sánh Galaxy A51 6GB/128GB Chính Hãng với Samsung M51 8GB/128GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Super AMOLED Plus, 6.7", Full HD+ |
Camera Sau |
48MP+12MP+5MP+5MP |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Camera Trước |
32MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9611 |
Snapdragon 730 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay dưới màn hình |
Cảm biến vân tay |
Pin |
4000mAh |
7000mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.7" |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
1080x2400 pixel |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP, f/2.2 |
32MP |
Quay phim camera trước |
- |
|
Các tính năng khác camera trước |
- |
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, One UI 2.1 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9611 |
Snapdragon 730 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G72 MP3 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Có |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng |
172 g |
213 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678