So sánh Xiaomi Redmi 10X 5G 8GB/128GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
5.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.050.000 ₫
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.57 inches, AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
16 MP, f/2.3, (wide) |
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4520mAH |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.57 inches |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@960fps |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.3, (wide) |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 11 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC5 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5 mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4520mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 22.5W |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
164.2 x 75.8 x 9 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
205g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678