So sánh Realme X2 Pro 6GB/64GB với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal
7.300.000 ₫
Trả góp từ: 1.460.000 ₫
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED, 6.5", Full HD+ |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9 |
Camera Sau |
Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP. Trước: 16MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Camera Trước |
|
20 MP & 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 855 Plus (7nm) |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.67inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP |
64MP & 13MP & 8MP & 2MP |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps, con quay hồi chuyển |
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chống rung điện tử (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beaut |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
20 MP & 2 MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, MIUI 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 855 Plus |
Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2,96 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485 |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 620 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, Sạc nhanh 18W và sạc nhanh 50W của SuperVOOC Flash Charge) |
Sạc nhanh 30W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
161 x 75,7 x 8,7 mm |
165.3 x 76.6 x 8.8 mm |
Trọng lượng |
199g |
208 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, vân tay quang học trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678