So sánh Realme 10 Pro Nguyên Seal Xịn với Realme GT Neo 2 5G Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.72 inch, IPS LCD, 120Hz, 600 nits (điển hình), 680 nits (cao điểm) |
6.62 inch, Super AMOLED, 120Hz |
Camera Sau |
108 MP, f/1.8 + 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16MP |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6nm) |
Snapdragon 870 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 33W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,7 inch |
6.22 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Không |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.8 + 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.3; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.5 |
16 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Android 11, Realme UI 2.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 |
Snapdragon 870 |
Tốc độ xử lý |
2x2,2 GHz Kryo 660 Vàng & 6x1,8 GHz Kryo 660 Bạc |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
50% trong 29 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
163,7 x 74,2 x 8,1 mm |
158.5 x 73.3 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
190g |
179g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678