So sánh Oppo Reno8 Z 5G Chính Hãng với Samsung M51 8GB/128GB
9.290.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.43 inch, AMOLED, 60Hz, Full HD+ |
Super AMOLED Plus, 6.7", Full HD+ |
Camera Sau |
64MP, 2MP, 2MP |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Camera Trước |
16 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Snapdragon 730 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Cảm biến vân tay |
Pin |
4500 mAh |
7000mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6.7" |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation Up |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.7, 2 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4, |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps, 720p@30/120fps, EIS |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.4 |
32MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Snapdragon 730 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 660 Silver) |
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Adreno 618 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Có |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,7 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm |
Trọng lượng |
181 g |
213 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678