So sánh Oppo Reno7 Z 5G Fullbox Mở Seal với Samsung A53 5G 8GB/128GB
7.990.000 ₫
8.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
6.790.000 ₫
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
AMOLED, 6.43 inch, FullHD+, 60Hz |
6.5 inch, Super AMOLED, 120Hz, 800 nit |
Camera Sau |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Camera Trước |
16 MP |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Exynos 1280 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Schott Xensation UP |
- |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, 2 MP, 2 MP |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 - ColorOS 12 |
Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 695 5G 8 nhân |
Exynos 1280 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
|
2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Mali-G68 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
159,9 x 73,2 x 7,5 mm (6,30 x 2,88 x 0,30 in) |
159.6 x 74.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
173 g |
189 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IPX4 |
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678