So sánh Oppo Reno 8 5G Chính Hãng với Xiaomi 12 Likenew Nobox (Quốc Tế)
11.890.000 ₫
12.890.000 ₫
Trả góp từ: 2.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
AMOLED, 6.43", 90Hz, Full HD+ |
6.28 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1100 nits |
Camera Sau |
Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
50MP, OIS, 13 MP, 5MP |
Camera Trước |
32 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 1300 8 nhân |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt, mở khoá vân tay dưới màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500 mAh |
4500mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43" |
6.28 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
2400 x 1080 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 1/1.56", 1.0µm; 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.5 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, ColorOS 12.1 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Dimensity 1300 8 nhân |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
3 GHz |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
|
không |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.3 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80 W |
67W, sạc nhanh không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
160 mm - 73.4 mm - 7.67 mm |
152,7 x 69,9 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
179 g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678