map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo Reno15 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với Oppo Reno13 5G Nguyên Seal Xịn

oppo-reno15-pro-5g
13.750.000 ₫
Trả góp từ: 2.750.000 ₫
reno11
8.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.718.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, 600 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3600 nits (peak) 6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1200 nits (peak)
Camera Sau 200 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 50 MP, f/2.0 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2
Camera Trước 50 MP, f/2.0 50 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim nano 2 Sim nano
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 6500 mAh, 80W 5600 mAh, 80W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.78 inches 6.59 inches
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~450 ppi density) (~89.6% screen-to-body ratio)
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1272 x 2772 pixels 1256 x 2760 pixels
Kính bảo vệ màn hình Reinforced glass Không
Camera sau
Số ống kính 3 2
Độ phân giải & khẩu độ 200 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 0.5µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 85mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), AF 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/2.0, 18mm, 100˚ (ultrawide), AF 50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước Panorama, HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 16, ColorOS 16 Android 15, ColorOS 15
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) Mediatek Dimensity 8350 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core 3.25 GHz Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G720 MC7 Mali G615-MC6
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 6500 mAh 5600 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W wired, 13.5W PD, 44W UFCS, 55W PPS 50W wireless Reverse wired Bypass charging Sạc nhanh 80W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 161,2 x 76,5 x 7,7 mm 157.9 x 74.7 x 7.2 mm
Trọng lượng 205 g 181 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678